Có 2 kết quả:
科学实验 kē xué shí yàn ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄕˊ ㄧㄢˋ • 科學實驗 kē xué shí yàn ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄕˊ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
scientific experiment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scientific experiment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0